#ID
|
Tên cơ sở
|
Địa chỉ
|
Số giấy phép
|
Xem |
2383
|
Công ty Cổ phần APROVIC
|
Lô MR6-MR7 đường 11, KCN Phú Tài, Quy Nhơn, Bình Định
|
|
|
2384
|
Công ty TNHH Dinh dưỡng động vật EH Bình Định
|
Lô C4-KCN Phú Tài, Quy Nhơn, Bình Định
|
|
|
2385
|
Chi Nhánh Công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định
|
Lô B1-6 KCN Long Mỹ, Quy Nhơn, Bình Định
|
|
|
2386
|
Công ty TNHH Austfeed Bình Định
|
Lô 1-4- KCN Nhơn Hội, Quy Nhơn, Bình Định
|
|
|
2387
|
Công ty TNHH ANT (MV)
|
Lô A1.5-A1.6-KCN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2388
|
Công ty CP Hồng Hà Bình Định
|
Khu vực Trung Ái, Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2389
|
Công ty CP GreenFeed VN - CN Bình Định
|
Lô D2.2 – KCN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2390
|
Công ty TNHH New Hope Bình Định
|
Lô D2-3 - KCN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2391
|
Cty TNHH MTV Con Cò Bình Định
|
Lô A2.5 và A2.6, KCN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2392
|
Công ty CP chăn nuôi C.P.Việt Nam - Nhà máy thức ăn gia súc Bình Định
|
Lô A2.1- A2.4, KCN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2393
|
Chi nhánh Công ty TNHH De Heus Bình Định
|
Lô A1.3- A1.4, KCN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2394
|
Công ty Cổ phần Grenaco
|
KCN Phú Tài, Quy Nhơn, Bình Định
|
|
|
2395
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri Bình Định
|
Lô B6, Khu CN Nhơn Hòa, An Nhơn, Bình Định
|
|
|
2529
|
Nguyễn Hoài Nghĩa
|
Hội Thuận, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2530
|
Nguyễn Văn Ba
|
Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2531
|
Võ Thành Hải
|
Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2532
|
Nguyễn Cảnh Đăng
|
Trinh L. Khánh, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2533
|
Nguyễn Văn Chỉnh
|
Trinh L. Khánh, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2534
|
Nguyễn Thị Huyền
|
An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2535
|
Huỳnh Văn Hưng
|
An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2536
|
Nguyễn Trung Thuận
|
Trung Thứ, xã Mỹ Chánh Tây, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2537
|
Phạm Văn Hải
|
Trung Hiệp, xã Mỹ Chánh Tây, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2538
|
Phan Ngọc Tâm
|
Trung Hiệp, xã Mỹ Chánh Tây, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2539
|
Lê Thị Loan
|
Trung Hậu, xã Mỹ Chánh Tây, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2540
|
Đại lý thức ăn chăn nuôi Thanh Hòa
|
Trà Bình Đông, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2541
|
Đại Lý Phiến Thơ
|
Bình Tân Đông, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2542
|
Trương Thị Huế
|
Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2543
|
Đại lý thức ăn gia súc Trí Hiền
|
Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2544
|
Đại lý thức ăn gia súc Hà Thanh
|
An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2545
|
Võ Văn Trạng
|
An Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2546
|
Bùi Văn Vinh
|
Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2547
|
Nguyễn Văn Siêng
|
Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2548
|
Đỗ Thị Hồng Ly
|
Vạn Thiện, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2549
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Bình Tân Tây, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2550
|
Đại lý thức chăn nuôi
|
Vĩnh Nhơn, Mỹ Tài, Phù Mỹ
|
|
|
2551
|
Đại lý thức chăn nuôi
|
Vĩnh Nhơn, Mỹ Tài, Phù Mỹ
|
|
|
2552
|
Đại lý thức chăn nuôi
|
Vĩnh Phú 3, Mỹ Tài, Phù Mỹ
|
|
|
2553
|
Đại lý thức chăn nuôi
|
Vĩnh Phú 7, Mỹ Tài, Phù Mỹ
|
|
|
2554
|
Lê Minh Đức
|
Hòa Hội Nam, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
|
|
2555
|
Nguyễn Thanh Diệt
|
Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ
|
|
|
4081
|
Khánh
|
Khối 3, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4082
|
Hải Liễu
|
Khối 4, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4083
|
Ba Sang
|
Khối 1, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4084
|
Hồng Vân
|
Khối 4, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4085
|
Lập Uyên
|
Khối Hòa Lạc, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4086
|
Mạnh
|
Khối Hòa Lạc, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4087
|
Mười Thấu
|
Khối 3, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4088
|
Tân Nhật Sương
|
Khối 5, TT.Phú Phong, Tây Sơn
|
|
|
4089
|
Huỳnh Đình Hiếu
|
Thôn Mỹ An, Tây Bình, Tây Sơn
|
|
|
4090
|
Võ Văn Lộc
|
Thôn Mỹ An, Tây Bình, Tây Sơn
|
|
|