#ID
|
Tên cơ sở
|
Địa chỉ
|
Số giấy phép
|
Xem |
2379
|
Công ty TNHH sản xuất và chế biến thực phẩm Quy Nhơn
|
Tổ 21, KV3, phường Nhơn Bình, TP Quy Nhơn
|
09/QN; 06/07/2018
|
|
2380
|
CSGM gia cầm Thanh Lang, Bình Minh
|
Tổ 66, KV8, phường Nhơn Bình, TP Quy Nhơn
|
09/QN; 24/04/2017
|
|
2381
|
CSGM gia cầm Dũng Nghĩa
|
Tổ 20, KV3, phường Nhơn Bình, TP Quy Nhơn
|
06/QN; 23/03/2018
|
|
2382
|
CSGM gia cầm Nguyễn Văn Mười
|
Tân Lập, Thị xã An Nhơn, Bình Định
|
13AN; 08/10/2018
|
|
3958
|
Dương Duy Hùng
|
Chánh Hội, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3959
|
Nguyễn Ngọc Hỷ
|
Chánh Hội, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3960
|
Nguyễn Văn Lâm
|
Trinh L. Khánh, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3961
|
Lê Thanh Phong
|
Trinh L. Khánh, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3962
|
Trần Văn Tân
|
Trinh L. Khánh, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3963
|
Nguyễn Văn Toàn
|
An Mỹ, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3964
|
Tạ Văn Nở
|
An Mỹ, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3965
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
An Mỹ, Mỹ Cát, Phù Mỹ
|
|
|
3966
|
Nguyễn Văn Chi
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3967
|
Huỳnh Khắc Toàn
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3968
|
Huỳnh Thị Phương
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3969
|
Nguyễn Văn Thuật
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3970
|
Bùi Văn Tám
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3971
|
Đặng Thị Nga
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3972
|
Huỳnh Thị Tâm
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3973
|
Từ Thị Cát
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3974
|
Ngô Thiện Lượng
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3975
|
Trần Thị Lợi
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3976
|
Huỳnh Thị Long
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3977
|
Trần Ngọc Thủy
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3978
|
Huỳnh Phúc
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3979
|
Nguyễn Văn Châu
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3980
|
Nguyễn Thị Tuyết Nga
|
Mỹ Chánh, Phù Mỹ
|
|
|
3981
|
Phạm Thị Hồng
|
Đại Thanh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3982
|
Châu Thị Tiến
|
Đại Thanh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3983
|
Nguyễn Thị Lụa
|
An Trinh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3984
|
Nguyễn Văn Hải
|
An Trinh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3985
|
Huỳnh Sự
|
An Trinh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3986
|
Bùi Hùng
|
Vạn Thiện, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3987
|
Dũng
|
Trà Bình Đông, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3988
|
Bích
|
Trà Bình Đông, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3989
|
Bùi Thị Lúc
|
Vạn Phước Đông, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3990
|
Nguyễn Thị Kim Ngọc
|
Đại Thuận, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3991
|
Phan Thị Hạnh
|
Vạn Thiện, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3992
|
Nguyễn Thị Vân
|
Đại Thuận, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3993
|
Võ Thị Vân
|
An Trinh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3994
|
Lê Thị Bích
|
Vạn Phước Đông, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3995
|
Nguyễn Thị Gái
|
An Trinh, Mỹ Hiệp, Phù Mỹ
|
|
|
3996
|
Trương Văn Dưỡng
|
Trung Thành 1, Mỹ Quang, Phù Mỹ
|
|
|
3997
|
Võ Văn Trận
|
Trung Thành 1, Mỹ Quang, Phù Mỹ
|
|
|
3998
|
Nguyễn Tường Anh
|
Trung Thành 1, Mỹ Quang, Phù Mỹ
|
|
|
3999
|
Nguyễn Văn Long
|
Trung Thành 1, Mỹ Quang, Phù Mỹ
|
|
|
4000
|
Nguyễn Thị Hòa
|
Vĩnh Lợi 1, Mỹ Thành, Phù Mỹ
|
|
|
4001
|
Ngô Thị Bốn
|
Hòa Hội Nam, Mỹ Thành, Phù Mỹ
|
|
|
4002
|
Nguyễn Thị Kim Loan
|
Xuân Bình Bắc, Mỹ Thành, Phù Mỹ
|
|
|
4003
|
Nguyễn Công Phùng
|
Xuân Bình Bắc, Mỹ Thành, Phù Mỹ
|
|
|