#ID
|
Tên cơ sở
|
Địa chỉ
|
Số giấy phép
|
Xem |
2398
|
Cấp nước thôn 1
|
CN thôn 1, xã An Dũng, huyện An Lão
|
|
|
2399
|
Cấp nước thôn 2 - Làng Kriêng
|
CN thôn 2 - Làng Kriêng, xã An Dũng, huyện An Lão
|
|
|
2400
|
CN thôn 2 - Làng Paký + Padoan
|
CN thôn 2 - Làng Paký + Padoan, xã An Dũng, huyện An Lão
|
|
|
2401
|
CN thôn 3 - Làng Ma Ngá
|
CN thôn 3 - Làng Ma Ngá, xã An Dũng, huyện An Lão
|
|
|
2402
|
CN thôn 3 - Làng Vơ + Ông Ngoa
|
CN thôn 3 - Làng Vơ + Ông Ngoa, xã An Dũng, huyện An Lão
|
|
|
2403
|
CN thôn 4
|
CN thôn 4, xã An Dũng, huyện An Lão
|
|
|
2404
|
CN thôn Trà Cong - xóm 1
|
CN thôn Trà Cong - xóm 1, xã An Hòa, huyện An Lão
|
|
|
2405
|
CN thôn Trà Cong - xóm 2
|
CN thôn Trà Cong - xóm 2, xã An Hòa, huyện An Lão
|
|
|
2406
|
CN thôn Trà Cong - xóm 2+3
|
CN thôn Trà Cong - xóm 2+3, xã An Hòa, huyện An Lão
|
|
|
2407
|
CN thôn 1
|
CN thôn 1, xã An Hưng, huyện An Lão
|
|
|
2408
|
CN thôn 2
|
CN thôn 2, xã An Hưng, huyện An Lão
|
|
|
2409
|
CN thôn 3
|
CN thôn 3, xã An Hưng, huyện An Lão
|
|
|
2410
|
CN thôn 3, thôn 5
|
CN thôn 3, thôn 5, xã An Hưng, huyện An Lão
|
|
|
2411
|
CN thôn 4
|
CN thôn 4, xã An Hưng, huyện An Lão
|
|
|
2412
|
CN thôn 1, thôn 2
|
CN thôn 1, thôn 2, xã An Nghĩa, huyện An Lão
|
|
|
2413
|
CN thôn 3
|
CN thôn 3, xã An Nghĩa, huyện An Lão
|
|
|
2414
|
CN thôn 4, thôn 5
|
CN thôn 4, thôn 5, xã An Nghĩa, huyện An Lão
|
|
|
2415
|
CN thôn 2
|
CN thôn 2, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2416
|
CN thôn 2 - Khu giãn dân
|
CN thôn 2 - Khu giãn dân, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2417
|
CN thôn 2 - TT xã
|
CN thôn 2 - TT xã, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2418
|
CN thôn 3
|
CN thôn 3, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2419
|
CN thôn 3 - Xen Ghét
|
CN thôn 3 - Xen Ghét, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2420
|
CN thôn 4
|
CN thôn 4, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2421
|
CN thôn 5
|
CN thôn 5, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2422
|
CN thôn 6
|
CN thôn 6, xã An Quang, huyện An Lão
|
|
|
2423
|
CN thôn Gò Đồn
|
CN thôn Gò Đồn, xã An Tân, huyện An Lão
|
|
|
2424
|
CN thôn 1
|
CN thôn 1, xã An Toàn, huyện An Lão
|
|
|
2425
|
CN thôn 2 - làng Cũ
|
CN thôn 2 - làng Cũ, xã An Toàn, huyện An Lão
|
|
|
2426
|
CN thôn 2 - làng Mới
|
CN thôn 2 - làng Mới, xã An Toàn, huyện An Lão
|
|
|
2427
|
CN thôn 3
|
CN thôn 3, xã An Toàn, huyện An Lão
|
|
|
2428
|
CN thôn 3 - Suối gà
|
CN thôn 3 - Suối gà, xã An Toàn, huyện An Lão
|
|
|
2429
|
CN thôn 1
|
CN thôn 1, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2430
|
CN thôn 3, thôn 8
|
CN thôn 3, thôn 8, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2431
|
CN thôn 4
|
CN thôn 4, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2432
|
CN thôn 5
|
CN thôn 5, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2433
|
CN thôn 6 - Làng Đồng mít
|
CN thôn 6 - Làng Đồng mít, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2434
|
CN thôn 6 - Làng Nông
|
CN thôn 6 - Làng Nông, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2435
|
CN thôn 6 - Làng Nước Loi
|
CN thôn 6 - Làng Nước Loi, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2436
|
CN thôn TMangGhen
|
CN thôn TMangGhen, xã An Trung, huyện An Lão
|
|
|
2437
|
CN thôn 1 - Nước Nghiêm
|
CN thôn 1 - Nước Nghiêm, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2438
|
CN thôn 2 - Nước Lâu
|
CN thôn 2 - Nước Lâu, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2439
|
CN thôn 3 - Làng dưới
|
CN thôn 3 - Làng dưới, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2440
|
CN thôn 3 - Làng trên
|
CN thôn 3 - Làng trên, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2441
|
CN thôn 3 - TT xã
|
CN thôn 3 - TT xã, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2442
|
CN thôn 4 - Làng Prêu
|
CN thôn 4 - Làng Prêu, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2443
|
CN thôn 4 - Làng Tre
|
CN thôn 4 - Làng Tre, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2444
|
CN thôn 5
|
CN thôn 5, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2445
|
CN thôn 6
|
CN thôn 6, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2446
|
CN thôn 7 - Làng Pleng
|
CN thôn 7 - Làng Pleng, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|
2447
|
CN thôn 7 - Làng Vá Sun
|
CN thôn 7 - Làng Vá Sun, xã An Vinh, huyện An Lão
|
|
|