STT
|
Số Quyết định thành lập Đoàn
|
Cơ quan chủ trì
|
Tổng số cơ sở hanh tra
|
Tổng số cơ sở vi phạm
|
Kết quả xử lý
|
Tổng số tiền xử phạt
|
Kết luận thanh tra
|
Xem |
1
|
Số 09/QĐ-QLCL ngày 09/01/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
10
|
0
|
0
|
0.0
|
Báo cáo số 40 /BC-QLCL ngày 30/01/2015
|
|
2
|
Số 145/QĐ-QLCL ngày 06/5/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
11
|
3
|
Phạt tiền
|
6000.0
|
Kết luận số 166A/KL-QLCL ngày 15/5 /2015
|
|
3
|
Số 202/QĐ-QLCL ngày 11/6/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
16
|
2
|
Phạt tiền
|
4500.0
|
Kết luận số 235A/KL-QLCL ngày 03/ 7 /2015
|
|
4
|
Số 290/QĐ-QLCL ngày 13/8/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
19
|
0
|
Phạt tiền
|
0.0
|
Kết luận số 341A/KL-QLCL ngày 07/ 9 /2015
|
|
5
|
Số 346A/QĐ-QLCL ngày 11/9/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
17
|
0
|
0
|
0.0
|
Kết luận số 401A/KL-QLCL ngày 15 / 10/ 2015
|
|
6
|
Số 386A/QĐ-QLCL ngày 05/10/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
9
|
0
|
0
|
0.0
|
Kết luận số 505/KL-QLCL ngày 14 / 12 /2015
|
|
7
|
Số 433/QĐ-QLCL ngày 03/11/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
2
|
0
|
0
|
0.0
|
Kết luận số 456/KL-QLCL ngày 23 / 11 /2015
|
|
8
|
Số 455/QĐ-QLCL ngày 23/11/2015
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
6
|
0
|
0
|
0.0
|
Kết luận số 536/KL-QLCL ngày 31 / 12 /2015
|
|
9
|
Quyết định số 34/QĐ-QLCL ngày 25/01/2016
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
6
|
0
|
0
|
0.0
|
Kết luận số 72/KL-QLCL ngày 25/2/2016
|
|
10
|
Quyết định số 146/QĐ-QLCL ngày 13/4/2016
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
10
|
1
|
Phạt tiền
|
1250.0
|
Kết luận số 226/KL-QLCL ngày 27/5/2016
|
|
11
|
Quyết định số 388/QĐ-QLCL ngày 12/9/2016
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
10
|
2
|
Phạt tiền
|
3750.0
|
Kết luận số 425 /KL-QLCL ngày 30/9/2016
|
|
12
|
Quyết định số 464/QĐ-QLCL ngày 14/ 10/ 2016
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
6
|
1
|
Phạt tiền
|
12500.0
|
Kết luận số 505/KL-QLCL ngày 25/10 /2016
|
|
13
|
Quyết định số 532/QĐ-QLCL ngày 03/ 11/ 2016
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
20
|
10
|
Phạt tiền
|
18750.0
|
Kết luận số 587/KL-QLCL ngày 23/ 11 /2016
|
|
14
|
Số 688/QĐ-QLCL ngày 01/10/2018
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản Bình Định
|
34
|
3
|
Phạt tiền
|
8750.0
|
Báo cáo ngày 28/10/2018 của Đoàn Hậu kiểm
|
|
15
|
Quyết định số 25/QĐ-TrTrBVTV, ngày 18/6/2018
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
29
|
0
|
|
0.0
|
Kết luận số 382/KL-TrTrBVTV
|
|
16
|
194/QĐ-SNN ngày 8/3/2018
|
Sở Nông nghiệp và PTNT
|
10
|
4
|
4
|
24500000.0
|
|
|
17
|
173/QD9-TS ngày 26/3/2018
|
Chi cục Thủy sản
|
9
|
0
|
0
|
0.0
|
Chấp hành tốt
|
|
18
|
236/QĐ-TS ngày 16/4/2018
|
Chi cục Thủy sản
|
2
|
0
|
0
|
0.0
|
Chấp hành tốt
|
|
19
|
552/QĐ-TS ngày 19/7/2018
|
Chi cục Thủy sản
|
3
|
0
|
0
|
0.0
|
Chấp hành tốt
|
|
20
|
957/QĐ-TS ngày 19/11/2018
|
Chi cục Thủy sản
|
6
|
1
|
1
|
7000000.0
|
|
|
21
|
21/24-01-2018
|
CCCNTY
|
5
|
0
|
0
|
0.0
|
|
|
22
|
131/10-04-2018
|
CCCNTY
|
34
|
2
|
Phạt tiền
|
11600000.0
|
|
|
23
|
381/13-09-2018
|
CCCNTY
|
16
|
0
|
0
|
0.0
|
|
|
24
|
521/21-11-2018
|
CCCNTY
|
6
|
0
|
0
|
0.0
|
|
|
25
|
531/28-11-2018
|
CCCNTY
|
10
|
0
|
0
|
0.0
|
|
|